--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ set upon chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
explosiveness
:
tính chất gây nổ, tính chất dễ nổ, tính chất dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
dissonance
:
(âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan
+
average adjuster
:
người xét định những thiệt hại trên mặt biển
+
cold sweat
:
Trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ.
+
chọc
:
To poke, to thrust, to prickchọc lò thanto poke a stovechọc tổ ongto poke at a beehivechọc thủng vòng vâyto thrust through the enemy encirclementchọc lỗ trên mặt đấtto prick holes in the groundchọc quả bưởito thrust down a pomelo